Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bào chữa
|
động từ
dùng lí lẽ, chứng cứ cãi lại những điều buộc tội, để bênh vực
chạy tìm luật sư bào chữa
Từ điển Việt - Pháp
bào chữa
|
plaider pour; défendre (une cause) devant le tribunal
plaider pour l'accusé
justifier; légitimer
justifier son attitude
avocat défenseur
plaider sa propre cause